Вьетнамский язык тема - кухня. Учить список слов - кухонные принадлежности на вьетнамском.

Названия предметов в кухне на вьетнамском языке
1máy rửa chén
2cần cẩu
3chìm
4xốp
5khăn
6tủ ngăn kéo với
7lò vi sóng
8thùng chứa
9bếp
10ổ ghi
11
12potholder
13người nướng bánh mì
14sách dạy nấu ăn
15tủ lạnh
16tủ lạnh
17bảng
18ghế
19đồ dùng nhà bếp
20