В'єтнамська мова, тема - харчування. Вивчаємо список слів - продукти в'єтнамською.
№ | Їжа на в'єтнамській мові. |
0 | thực phẩm |
1 | giăm bông |
2 | xúc xích |
3 | thịt |
4 | trứng |
5 | bánh pizza |
6 | canh |
7 | bánh mì |
8 | sưa |
9 | cháo |
10 | bột |
11 | tỏi |
12 | xà lách |
13 | cá |
14 | gà |
15 | thịt lợn |
16 | thịt bò |
17 | miếng bò hầm |
18 | gia vị |
19 | dầu |
20 | khoai tây |
21 | mì ống |
22 | pho mát |
23 | cơm |
24 | mì ống |
25 | sốt cà chua |
26 | nước sốt |
27 | mayonnaise |
28 | đậu |
29 | tiêu |
30 | muối |
31 | sandwich |
32 | xương sườn |
33 | trứng cá muối |
34 | rau |
35 | trái cây |
36 | nướng |
37 | chiên |
38 | dưa chua |
39 | cà chua ướp |
40 | trà |
41 | cà phê |
42 | ca cao |
43 | sôcôla |
44 | mứt |
45 | đường |
46 | kẹo |
47 | bánh |
48 | cookie |
49 | bánh croissant |
50 | cocktail |
51 | nước trái cây |
52 | thạch |
53 | kem |
54 | bánh kếp |
55 | bánh |
56 | thơm |
57 | cay đắng |
58 | mặn |
59 | chua |