Вьетнамский язык тема - внешность и характер. Учить список слов - характер и внешность человека на вьетнамском.

Характер и внешность человека на вьетнамском языке
1xuất hiện
2mỏng
3dày
4cao
5ngắn
6yếu
7mạnh mẽ
8dễ thương
9đẹp
10nhân vật
11xưa
12trẻ
13lông
14khô khan
15nhân vật
16thông minh
17tài năng
18ngu ngốc
19khôn khéo
20tàn nhẫn
21tàn nhân
22lịch sự
23thô
24tốt
25hào phóng
26tham lam