Вьетнамский язык, тема - части тела. Изучаем список слов [тело] на вьетнамском.

Части тела на вьетнамском языке.
0cơ thể
1vai
2tay
3khuỷu tay
4tay
5chân
6lòng bàn tay
7ngón tay
8ngón tay cái
9vòng ngón tay
10ngón giưa
11ngón tay trỏ
12leo lét
13đinh
14đầu gối
15chân
16phương
17gót chân
18ngón chân
19móng chân