Вьетнамский язык тема - семья. Родственники на вьетнамском.

Список слов о семье на вьетнамском языке
1gia đình
2mẹ
3cha
4cha mẹ
5con trai
6con gái
7trẻ em
8em gái
9em trai
10
11ông nội
12ông bà
13bà cố
14ông cố
15cháu trai
16cháu gái
17
18chú
19cháu gái
20cháu trai
21anh em họ