Вьетнамский язык - учим названия школьных вещей на вьетнамском языке. Перевод слов на вьетнамский.

Школьные принадлежности - вьетнамский язык
0trường
1ba lô
2bảng đen
3ghế
4phấn
5lớp
6xem
7bàn
8cục tẩy
9keo
10hộp
11đánh dấu
12bút
13bút chì
14bút chì trường hợp
15cái gọt bút chì
16cai trị
17kéo
18băng
19giáo viên
20sách giáo khoa
21máy tính xách tay