Виды спорта на вьетнамском языке. Перевод слов на вьетнамский, тема - спортивные дисциплины.

Спорт на вьетнамском
0thể thao
1Bóng đá Mỹ
2bóng đá
3bóng rổ
4bóng chuyền
5bóng chày
6khúc côn cầu
7cầu lông
8quần vợt
9bóng bầu dục
10golf
11bida
12bơi
13biathlon
14cuộc chiến
15thể dục
16hàng rào
17đua xe
18polo
19bowling