Фигуры на вьетнамском языке. Названия, перевод геометрических фигур на вьетнамском.
Учим название фигур. Объемные и плоские фигуры. Вьетнамский язык.
№ фигуры | Название фигур на вьетнамском языке |
---|---|
1 | tam giác |
2 | vuông |
3 | hình thoi |
4 | hình chữ nhật |
5 | hình bình hành |
6 | hình thang |
7 | sân trường học |
8 | hình năm góc |
9 | hình sáu góc |
10 | hình tám góc |
11 | đa giác |
12 | vòng tròn |
13 | hình bầu dục |
14 | elip |
15 | vòng |
16 | khối lập phương |
17 | xi lanh |
18 | hình cầu (bóng) |
19 | hình khối lục diện |
20 | nón |
21 | kim tự tháp |
22 | lăng kính |
23 | tháng |
24 | ngôi sao |
25 | tim |