Вьетнамский язык, тема - фрукты. Изучаем список слов - фрукты на вьетнамском.

Фрукты на вьетнамском языке.
0trái cây
1
2dứa
3chuối
4cam bergamot
5nho
6bưởi
7
8dưa gang
9chanh
10quan thoại
11đào
12nho khô
13táo
14vôi
15kiwi
16sung
17xoài
18cây hồng
19chổi phù thủy