Вьетнамский язык. Название одежды (женская, мужская) на вьетнамском.

Одежда: список слов (вьетнамский язык)
1quần áo
2áo
3váy
4váy
5áo sơ mi
6quần
7vớ
8Tóm tắt (Nam)
9áo len
10trang phục
11quần jean
12quần short
13T-shirt
14
15giày
16khởi động
17krocsovki
18áo khoác
19áo
20dây lưng
21dây
22khăn