Vietnamese language learning the names of tools, translation of words into Vietnamese.

Tools in Vietnamese
1công cụ
2búa
3vồ bằng cây
4cưa tay
5giấy nhám
6phi cơ
7khoan
8cưa sắt
9chư kiểm nhận
10cái tu vít
11dùi của thợ giày
12tập tin
13dao cạo
14cờ lê
15cái kìm
16kéo
17dao nhỏ
18Hộp công cụ