Вчимо назви столового посуду – в'єтнамська мова. Переклад слів - кухонний посуд в'єтнамською.

Їдальня посуд в'єтнамською
0phòng ăn
1tự chọn
2sứ
3bát
4xà lách-bát
5tủ đựng quần áo
6muối
7hải ly hương
8ấm đun nước
9nồi
10đường bát
11đia
12cốc
13dia để dưới tách
14ly
15nia
16muông
17muỗng cà phê
18dao
19khăn ăn