Переклад слів про погоду та погодні явища в'єтнамською мовою.

Погода в'єтнамською
0thời tiết
1nắng
2mưa
3lạnh
4gió
5nhiệt
6sương mù
7sương mù
8tuyết
9mát mẻ
10tắm
11sét
12gió
13mưa
14tuyếy rơi
15kêu
16trong
17nóng
18nhiều gió
19mây
20mưa
21lạnh
22lanh đạm
23nhiệt độ