Вчимо числа - в'єтнамська мова. В'єтнамські цифри.
№ | Назва чисел - в'єтнамська мова |
1 | bằng không |
2 | một |
3 | hai |
4 | ba |
5 | bốn |
6 | năm |
7 | sáu |
8 | bảy |
9 | tám |
10 | chín |
11 | mười |
12 | mười một |
13 | mười hai |
14 | mười ba |
15 | mười bốn |
16 | mười lăm |
17 | mười sáu |
18 | mười bảy |
19 | mười tám |
20 | mười chín |
21 | hai mươi |
22 | ba mươi |
23 | bốn mươi |
24 | năm mươi |
25 | sáu mươi |
26 | bảy mươi |
27 | tám mươi |
28 | chín mươi |
29 | một trăm |
30 | hai trăm |
31 | ba |
32 | bốn |
33 | năm |
34 | sáu |
35 | bảy |
36 | tám |
37 | chín |
38 | một ngàn |
39 | hai ngàn |
40 | ba ngàn |
41 | bốn ngàn |
42 | năm ngàn |
43 | sáu ngàn |
44 | bảy ngàn |
45 | tám nghìn |
46 | chín ngàn |
47 | mười ngàn |
48 | một triệu |
49 | một tỷ |
50 | một nghìn tỷ đồng |